Có 2 kết quả:

对象 duì xiàng ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ對象 duì xiàng ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đối tượng, mục tiêu

Từ điển Trung-Anh

(1) target
(2) object
(3) partner
(4) boyfriend
(5) girlfriend
(6) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

đối tượng, mục tiêu

Từ điển Trung-Anh

(1) target
(2) object
(3) partner
(4) boyfriend
(5) girlfriend
(6) CL:個|个[ge4]